Có 2 kết quả:

採伐 thái phạt采伐 thái phạt

1/2

thái phạt

phồn thể

Từ điển phổ thông

chặt cây, đốn cây

Bình luận 0

thái phạt

giản thể

Từ điển phổ thông

chặt cây, đốn cây

Bình luận 0